bilforsikring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilforsikring | bilforsikringa, bilforsikringen |
Số nhiều | bilforsikringer | bilforsikringene |
bilforsikring gđc
Tham khảo
[sửa]- "bilforsikring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)