xe hơi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Danh từ[sửa]
xe hơi
- Như ô tô. (Thường dùng ở miền Nam Việt Nam).
- Bãi đỗ xe hơi của thành phố.
- Mai em đi xe hơi.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: automobile