Bước tới nội dung

xe hơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

xe hơi

Một trong những chiếc xe hơi thời đầu tiên
  1. Như ô tô (Thường dùng ở miền Nam Việt Nam).
    Bãi đỗ xe hơi của thành phố.
    Mai em đi xe hơi.


Dịch

[sửa]