Bước tới nội dung

billettkø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít billettkø billettkøoen en
Số nhiều billettkøoen er billettkøoen ene

Danh từ

[sửa]

billettkø

  1. Đoàn người xếp hàng mua .

Xem thêm

[sửa]