Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít køoen en
Số nhiều køoen er køoen ene

  1. Hàng, nối đuôi nhau.
    Jeg stod lenge i i banken i dag.
    å stå i — Đứng nối đuôi nhau
    å stille seg i — Xếp hàng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]