kø
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kø | køoen en |
Số nhiều | køoen er | køoen ene |
kø gđ
- Hàng, nối đuôi nhau.
- Jeg stod lenge i kø i banken i dag.
- å stå i kø — Đứng nối đuôi nhau
- å stille seg i kø — Xếp hàng.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) køkjøring gđc: Sự lái xe nối đuôi nhau.
- (1) billettkø: Đoàn người xếp hàng mua vé.
- (1) polkø: Đoàn người xếp hàng mua rượu.
Tham khảo
[sửa]- "kø", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)