Bước tới nội dung

bimétallisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.me.ta.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bimétallisme
/bi.me.ta.lizm/
bimétallisme
/bi.me.ta.lizm/

bimétallisme /bi.me.ta.lizm/

  1. (Kinh tế) Chế độ song bản vị.

Tham khảo

[sửa]