bimétallisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.me.ta.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bimétallisme /bi.me.ta.lizm/ |
bimétallisme /bi.me.ta.lizm/ |
bimétallisme gđ /bi.me.ta.lizm/
- (Kinh tế) Chế độ song bản vị.
Tham khảo
[sửa]- "bimétallisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)