Bước tới nội dung

binaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực binaire
/bi.nɛʁ/
binaires
/bi.nɛʁ/
Giống cái binaire
/bi.nɛʁ/
binaires
/bi.nɛʁ/

binaire /bi.nɛʁ/

  1. (Toán học) Nhị nguyên.
  2. (Hóa học) (gồm) hai nguyên tố.
  3. Hai mặt.
    Idées binaires — ý kiến hai mặt

Tham khảo

[sửa]