hai mặt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːj˧˧ ma̰ʔt˨˩ | haːj˧˥ ma̰k˨˨ | haːj˧˧ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˥ mat˨˨ | haːj˧˥ ma̰t˨˨ | haːj˧˥˧ ma̰t˨˨ |
Tính từ[sửa]
hai mặt
- chỉ cái gì đó có hai mặt
- Tờ giấy có hai mặt, mặt trước và mặt sau
- chỉ những ai theo hai phe khác nhau
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: double sided