binnen
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
binnen
- trong nhà, bên trong
Giới từ[sửa]
binnen
- trong
- Je moet binnen de lijntjes kleuren.
- Cậu cần tô màu trong đường nét.
- Je moet binnen de lijntjes kleuren.
- trong khoảng (thời gian)
- We zullen het binnen de week weten.
- Chưa một tuần rồi chúng ta sẽ biết rồi.
- We zullen het binnen de week weten.
Tính từ[sửa]
binnen (không biến, không có dạng so sánh)
- đã thành công trong đời