binoculaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.nɔ.ky.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | binoculaire /bi.nɔ.ky.lɛʁ/ |
binoculaire /bi.nɔ.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | binoculaire /bi.nɔ.ky.lɛʁ/ |
binoculaire /bi.nɔ.ky.lɛʁ/ |
binoculaire /bi.nɔ.ky.lɛʁ/
- (Bằng) Hai mắt.
- Vision binoculaire — sự nhìn (bằng) hai mắt
- (Vật lý học) (có) hai thị kính.
- Loupe binoculaire — lúp hai thị kính
Tham khảo
[sửa]- "binoculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)