Bước tới nội dung

binoculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.nɔ.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực binoculaire
/bi.nɔ.ky.lɛʁ/
binoculaire
/bi.nɔ.ky.lɛʁ/
Giống cái binoculaire
/bi.nɔ.ky.lɛʁ/
binoculaire
/bi.nɔ.ky.lɛʁ/

binoculaire /bi.nɔ.ky.lɛʁ/

  1. (Bằng) Hai mắt.
    Vision binoculaire — sự nhìn (bằng) hai mắt
  2. (Vật lý học) (có) hai thị kính.
    Loupe binoculaire — lúp hai thị kính

Tham khảo

[sửa]