Bước tới nội dung

biographically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

biographically /ˌbɑɪ.ə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Xem biographical

Tham khảo

[sửa]