Bước tới nội dung

biologisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc biologisk
gt biologisk
Số nhiều biologiske
Cấp so sánh
cao

biologisk

  1. Thuộc về sinh vật học. Huyết thống.
    biologiske prosesser
    Hun er min biologiske mor.

Tham khảo

[sửa]