biologisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | biologisk |
gt | biologisk | |
Số nhiều | biologiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
biologisk
- Thuộc về sinh vật học. Huyết thống.
- biologiske prosesser
- Hun er min biologiske mor.
Tham khảo
[sửa]- "biologisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)