biologisk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | biologisk |
gt | biologisk | |
Số nhiều | biologiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
biologisk
- Thuộc về sinh vật học. Huyết thống.
- biologiske prosesser
- Hun er min biologiske mor.
Tham khảo[sửa]
- "biologisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)