Bước tới nội dung

bipale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bipale

  1. () Hai cánh; (có) hai .
    Hélice bipale — chong chóng hai cánh

Tham khảo

[sửa]