Bước tới nội dung

bique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bique
/bik/
biques
/bik/

bique gc /bik/

  1. (Thân mật) cái.
    vieille bique — (nghĩa xấu) mụ già

Tham khảo

[sửa]