biscuiterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bis.kɥit.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
biscuiterie /bis.kɥit.ʁi/ |
biscuiterie /bis.kɥit.ʁi/ |
biscuiterie gc /bis.kɥit.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "biscuiterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)