Bước tới nội dung

bitingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ.tiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

bitingly /ˈbɑɪ.tiɳ.li/

  1. Xem biting

Tham khảo

[sửa]