Bước tới nội dung

bitterish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɪ.tɜ.ˌːɪʃ/

Tính từ

[sửa]

bitterish /ˈbɪ.tɜ.ˌːɪʃ/

  1. Hơi đắng.

Tham khảo

[sửa]