Bước tới nội dung

biyrke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít biyrke biyrket
Số nhiều biyrker biyrka, biyrkene

biyrke

  1. Công việc mang lại lợi tức phụ.
    Bilselgeren har grønnsakdyrking som biyrke.

Tham khảo

[sửa]