blåmandag
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blåmandag | blåmandagen |
Số nhiều | blåmandager | blåmandagene |
Danh từ[sửa]
blåmandag gđ
- Ngày uể oải, chán chường không thiết làm việc (thường vào thứ hai).
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blåmandag | blåmandagen |
Số nhiều | blåmandager | blåmandagene |
blåmandag gđ