blé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

blé

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
blé
/ble/
blés
/ble/

blé /ble/

  1. Lúa mì (cây, hạt).
    blé d’inde; blé de Turquie — ngô, bắp
    blé noir — mạch ba góc
    crier famine sur un tas de blé — ngồi trên đống lúa mà kêu đói
    manger son blé en herbe — xem herbe

Tham khảo[sửa]