Bước tới nội dung

blablabla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bla.bla.bla/

Danh từ

[sửa]

blablabla /bla.bla.bla/

  1. (Thông tục) Sự tán phét; sự nói dóc.

Tham khảo

[sửa]