Bước tới nội dung

black-market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæk.ˈmɑːr.kət/

Tính từ

[sửa]

black-market /ˈblæk.ˈmɑːr.kət/

  1. Xem black market

Tham khảo

[sửa]