blinke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å blinke |
| Hiện tại chỉ ngôi | blinker |
| Quá khứ | blinka, blinket |
| Động tính từ quá khứ | blinka, blinket |
| Động tính từ hiện tại | — |
blinke
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blinke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)