blodfattig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | blodfattig |
gt | blodfattig | |
Số nhiều | blodfattige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
blodfattig
- (Y) Thiếu hồng huyết cầu (thiếu máu).
- Ved jernmangel blir man blodfattig.
Tham khảo
[sửa]- "blodfattig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)