blodforgiftning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodforgiftning | blodforgiftningen |
Số nhiều | blodforgiftninger | blodforgiftningene |
blodforgiftning gđ
- (Y) Dấu hiệu vết thương làm độc.
- Sự nhiễm trùng vào máu.
- Pasienter med nedsatt motstandskraft kan lett få blodforgiftning.
Tham khảo
[sửa]- "blodforgiftning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)