Bước tới nội dung

blogosphere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

blog + -o- + sphere

Danh từ

[sửa]

blogosphere (số nhiều blogospheres)

  1. Không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá nhân, bầu khí quyển blog, blog cầu
  2. Văn hóa và sự chia sẻ những mối quan tâm chung được tạo ra nhờ kết nối mạng blog trong phạm vi toàn cầu

Trích dẫn

[sửa]
  • 2004 Air America Radio [1]
    Regular guest and blogger, Kos of DailyKos.com, provides Sam and Janeane the latest information from the blogosphere.
  • 2005 Lawrence Kudlow, National Review Online
    The blogosphere is relentless: It rightfully hammered Eason Jordan and CNN from day one and refuses to stop.
  • 2006, Lee Smolin & Steve Paulson, To the Best of Our Knowledge, “Future Physics”, Wisconsin Public Radio
    ...there's some talk, as you said, on the blogosphere, that this book is controversial, but I think more properly it's a contribution...