sphere
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsfɪr/
![]() | [ˈsfɪr] |
Danh từ[sửa]
sphere /ˈsfɪr/
- Mặt cầu.
- (Thơ ca) Bầu trời, vũ trụ; thiên thể.
- Khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực... ); vị trí xã hội; môi trường.
- sphere of action — khu vực ảnh hưởng
- that does not come withing my sphere — việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
- it is a great mistake ot take him out of his sphere — đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn
Từ liên hệ[sửa]
- mặt cầu
Thành ngữ[sửa]
- doctrine of the sphere: Hình học và lượng giác cầu.
Ngoại động từ[sửa]
sphere ngoại động từ /ˈsfɪr/
Tham khảo[sửa]
- "sphere". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)