blondasse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blɔ̃.das/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blondasse /blɔ̃.das/ |
blondasses /blɔ̃.das/ |
Giống cái | blondasse /blɔ̃.das/ |
blondasses /blɔ̃.das/ |
blondasse /blɔ̃.das/
Tham khảo
[sửa]- "blondasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)