Bước tới nội dung

blu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blu

  1. Đùi.

Tiếng Bhnong

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blu

  1. đùi.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Tiếng Hà Lăng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blu

  1. đùi.

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blu

  1. Đùi.

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blu

  1. đùi.