Bước tới nội dung

đùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗṳj˨˩ɗuj˧˧ɗuj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗuj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đùi

  1. Phần của chi dưới người ta, từ háng đến đầu gối.
    Mò cua bắt ốc cho rêu bám đùi. (ca dao)
  2. Phần trên của chân động vật.
    Đùi bò.
    Đùi gà.

Tính từ

[sửa]

đùi

  1. (Đph) Cùn.
    Dao đùi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]