bluse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít bluse blusa, blusen
Số nhiều bluser blusene

bluse gđc

  1. Áo kiểu, áo sơ mi đàn .
    Hun hadde på seg en gul bluse.

Tham khảo[sửa]