blustery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbləs.tə.ri/
Tính từ
[sửa]blustery (so sánh hơn more blustery, so sánh nhất most blustery) /ˈbləs.tə.ri/
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "blustery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)