Bước tới nội dung

blustery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbləs.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

blustery (so sánh hơn more blustery, so sánh nhất most blustery) /ˈbləs.tə.ri/

  1. gió dữ dội.
    a cold, blustery day — ngày lạnh, gió dữ dội

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]