Bước tới nội dung

boësse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boësse gc

  1. Cái gọt xờm (của thợ đúc, thợ khắc... ).

Tham khảo

[sửa]