Bước tới nội dung

bodhidharma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bodhidharma

  1. Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo).

Danh từ[sửa]

bodhidharma

  1. Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo).

Tham khảo[sửa]