boitement
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
boitement gđ
- Sự đi khập khiễng.
- Sự chạy trục trặc (máy).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “boitement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
boitement gđ