boiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

boiter nội động từ /bwa.te/

  1. Đi khập khiễng; khập khiễng.
    Boiter de la jambe droite — đi khập khiễng chân phải
    Vers qui boite — câu thơ khập khiễng

Tham khảo[sửa]