boiter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bwa.te/
Nội động từ[sửa]
boiter nội động từ /bwa.te/
- Đi khập khiễng; khập khiễng.
- Boiter de la jambe droite — đi khập khiễng chân phải
- Vers qui boite — câu thơ khập khiễng
Tham khảo[sửa]
- "boiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)