Bước tới nội dung

boitillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bwa.ti.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực boitillant
/bwa.ti.jɑ̃/
boitillant
/bwa.ti.jɑ̃/
Giống cái boitillant
/bwa.ti.jɑ̃/
boitillant
/bwa.ti.jɑ̃/

boitillant /bwa.ti.jɑ̃/

  1. Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng.

Tham khảo

[sửa]