boitillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bwa.ti.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boitillant /bwa.ti.jɑ̃/ |
boitillant /bwa.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | boitillant /bwa.ti.jɑ̃/ |
boitillant /bwa.ti.jɑ̃/ |
boitillant /bwa.ti.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "boitillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)