boksamling
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boksamling | boksamlinga, boksamlingen |
Số nhiều | boksamlinger | boksamlingene |
Danh từ[sửa]
boksamling gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "boksamling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)