bokstavelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bokstavelig |
gt | bokstavelig | |
Số nhiều | bokstavelige | |
Cấp | so sánh | bokstaveligere |
cao | bokstaveligst |
bokstavelig
- Theo sát nghĩa, theo từng chữ, đúng từng chữ.
- Du må ikke ta alt han sier bokstavelig.
- bokstavelig talt — Thực sự, đúng nghĩa từng chữ.
Tham khảo
[sửa]- "bokstavelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)