Bước tới nội dung

bokstavelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bokstavelig
gt bokstavelig
Số nhiều bokstavelige
Cấp so sánh bokstaveligere
cao bokstaveligst

bokstavelig

  1. Theo sát nghĩa, theo từng chữ, đúng từng chữ.
    Du må ikke ta alt han sier bokstavelig.
    bokstavelig talt — Thực sự, đúng nghĩa từng chữ.

Tham khảo

[sửa]