Bước tới nội dung

bolée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bolée
/bɔ.le/
bolées
/bɔ.le/

bolée gc /bɔ.le/

  1. Bát (lượng chứa).
    Une bolée de riz — một bát cơm

Tham khảo

[sửa]