boligblokk
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boligblokk | boligblokka, boligblokken |
Số nhiều | boligblokker | boligblokkene |
Danh từ[sửa]
boligblokk gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "boligblokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)