blokk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blokk | blokka, blokken |
Số nhiều | blokker | blokkene |
blokk gđc
- Khối, tảng.
- Nhà (xây) nhiều tầng.
- Jeg bor i 8. etasje i ei blokk.
- Ô khai thác dầu ở ngoài khơi.
- Staten skal dele ut flere blokker i Nordsjøen.
- Tập giấy rời để ghi chép.
- Finn fram blokk og blyant!
- Khối (các quốc gia).
- De arabiske landene dannet økonomisk blokk mot USA. —
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) steinblokk: Tảng đá.
- (2) blokkleilighet gđc: Nhà trong chung cư.
- (2) boligblokk: Chung cư.
Tham khảo
[sửa]- "blokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)