boligbyggelag
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boligbyggelag | boligbyggelaget |
Số nhiều | boligbyggelag | boligbyggelaga, boligbyggelagene |
boligbyggelag gđ
- Hợp tác xã kiến thiết nhà ở.
- Vi har meldt oss inn i et boligbyggelag og kan få leilighet om et år.
Tham khảo[sửa]
- "boligbyggelag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)