kiến thiết
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiən˧˥ tʰiət˧˥ | kiə̰ŋ˩˧ tʰiə̰k˩˧ | kiəŋ˧˥ tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˩˩ tʰiət˩˩ | kiə̰n˩˧ tʰiə̰t˩˧ |
Động từ[sửa]
kiến thiết
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: reconstruct
Tham khảo[sửa]
- "kiến thiết". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)