Bước tới nội dung

bomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bomme
Hiện tại chỉ ngôi bommer
Quá khứ bomma, bommet
Động tính từ quá khứ bomma, bommet
Động tính từ hiện tại

bomme

  1. Làm quấy, làm sai, làm hỏng.
    Skytteren bommet på målet.
    Jeg bommet på to av spørsmålene.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bomme
Hiện tại chỉ ngôi bommer
Quá khứ bomma, bommet
Động tính từ quá khứ bomma, bommet
Động tính từ hiện tại

bomme

  1. Ăn xin.
    å bomme røyk av noen

Tham khảo

[sửa]