bonan rən
Tiếng Bảo An[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 保安人 (Bǎo'ān rén).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 保安人 (Bǎo'ān rén).