bondé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ̃.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bondé /bɔ̃.de/ |
bondés /bɔ̃.de/ |
Giống cái | bondée /bɔ̃.de/ |
bondées /bɔ̃.de/ |
bondé /bɔ̃.de/
- Đầy ắp.
- Train bondé de voyageurs — tàu đầy ắp khách
Tham khảo[sửa]
- "bondé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)