Bước tới nội dung

bondissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ̃.di.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bondissant
/bɔ̃.di.sɑ̃/
bondissants
/bɔ̃.di.sɑ̃/
Giống cái bondissante
/bɔ̃.di.sɑ̃t/
bondissantes
/bɔ̃.di.sɑ̃t/

bondissant /bɔ̃.di.sɑ̃/

  1. Nhảy nhót.
    Allure bondissante — dáng đi nhảy nhót
    Poitrine bondissante — ngực hồi hộp

Tham khảo

[sửa]