Bước tới nội dung

boniche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.niʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boniche
/bɔ.niʃ/
boniches
/bɔ.niʃ/

boniche gc /bɔ.niʃ/

  1. Xem bonniche

Tham khảo

[sửa]