Bước tới nội dung

bonjour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ̃.ʒuʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bonjour
/bɔ̃.ʒuʁ/
bonjours
/bɔ̃.ʒuʁ/

bonjour /bɔ̃.ʒuʁ/

  1. Lời chào (ban ngày).
    bonjour à; le bonjour à — nhờ chuyển lời chào (ai)
    simple comme bonjour — (thân mật) rất đơn giản

Tham khảo

[sửa]