Bước tới nội dung

bonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔn.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

bonnement /bɔn.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thực thà, thẳng thắn.
    Dire une chose bonnement — thẳng thắn nói một điều
    tout bonnement — thực sự
    il est tout bonnement stupide — nó thực sự là ngốc

Tham khảo

[sửa]